Các thành phần hiện tại theo vốn hóa thị trường tính đến tháng 2 năm 2016 Chỉ số FTSE 100

Bảng dưới đây liệt kê danh sách các công ty FTSE 100 đo bằng vốn hóa thị trường sau những thay đổi vào ngày 15 tháng 2 năm 2016.[2][3] Số lượng nhân viên được lấy từ báo cáo công ty, chủ yếu từ năm 2013 đến 2015, và từ Financial Times. Chỉ số bao gồm 100 công ty, nhưng có tới 101 mục, vì Royal Dutch Shell có cả cổ phiếu lớp A và B được niêm yết. Cổ phiếu của Schroders Non Voting cũng được niêm yết đến ngày 1 tháng 6 năm 2012 khi các luật nghiêm ngặt hơn của FTSE có hiệu lực.

Công tyNgànhVốn hóa (tỉ bảng)Số nhân viên
3iIIIGóp vốn tư nhân4.06266
Aberdeen Asset ManagementADNQuản lý quỹ3.141,800
Admiral GroupADMBảo hiểm4.912,500
Anglo American plcAALKhai thác mỏ6.09100,000
AntofagastaANTOKhai thác mỏ4.714,005
ARM HoldingsARMKỹ thuật13.22,000
Ashtead GroupAHTCho thuê trang bị4.2612,810
Associated British FoodsABFThực phẩm25.77102,000
AstraZenecaAZNDược phẩm51.2357,200
AvivaAV.Bảo hiểm17.6940,800
Babcock InternationalBABKỹ thuật4.6534,000
BAE SystemsBA.Quân sự16.01107,000
BarclaysBARCNgân hàng27.18150,000
Barratt DevelopmentsBDEVXây dựng5.865,000
Berkeley Group HoldingsBKGXây dựng4.602,050
BHP BillitonBLTKhai thác mỏ41.8846,370
BPBP.Dầu khí63.1397,700
British American TobaccoBATSThuốc lá71.487,813
British LandBLNDBất động sản7.13177
BT GroupBT.AViễn thông45.6189,000
BunzlBNZLSản phẩm công nghiệp6.3812,368
BurberryBRBYThời trang5.6510,851
CapitaCPIDịch vụ hỗ trợ7.3846,500
Carnival Corporation & plcCCLGiải trí24.8586,800
CentricaCNANăng lượng10.7240,000
Coca-Cola HBC AGCCHTiêu dùng5.138,312
Compass GroupCPGThực phẩm20.21471,108
CRH plcCRHVật liệu xây dựng10.976,433
DCC plcDCCĐầu tư5.039,804
DiageoDGEĐồ uống46.0125,000
Direct Line GroupDLGBảo hiểm5.1513,900
Dixons CarphoneDC.Bán lẻ5.1640,000
EasyJetEZJDu lịch6.1711,000
ExperianEXPNThông tin11.117,000
Fresnillo plcFRESKhai thác mỏ6.992,449
GKNGKNChế tạo4.7950,000
GlaxoSmithKlineGSKDược phẩm67.3897,389
GlencoreGLENKhai thác mỏ16.9657,656
HammersonHMSOBất động sản4.42277
Hargreaves LansdownHL.Tài chính5.87650
Hikma PharmaceuticalsHIKChế tạo3.716,000
HSBCHSBANgân hàng88.11267,000
Imperial BrandsIMBThuốc lá35.7838,200
InmarsatISATViễn thông4.471,590
InterContinental Hotels GroupIHGKhách sạn5.75345,000
International Consolidated Airlines Group SAIAGDu lịch11.0158,476
IntertekITRKDịch vụ hỗ trợ4.6733,000
Intu PropertiesINTUBất động sản3.892,180
ITV plcITVTruyền thông10.154,059
Johnson MattheyJMATHóa chất4.799,700
Kingfisher plcKGFBán lẻ đồ gia dụng7.880,000
Land SecuritiesLANDBất động sản8.19700
Legal & GeneralLGENBảo hiểm13.219,324
Lloyds Banking GroupLLOYNgân hàng44.11120,449
London Stock Exchange GroupLSETài chính8.064,692
Marks & SpencerMKSBán lẻ7.0181,223
Merlin EntertainmentsMERLGiải trí4.4228,000
MondiMNDIChế tạo6.3726,000
National Grid plcNG.Năng lượng36.1427,000
Next plcNXTBán lẻ trang phục6.958,706
Old MutualOMLBảo hiểm8.4554,368
Pearson PLCPSONGiáo dục6.5237,000
Persimmon plcPSNXây dựng6.342,450
Provident FinancialPFGTài chính4.743,110
Prudential plcPRUTài chính31.6325,414
Randgold ResourcesRRSKhai thác mỏ5.896,954
Reckitt BenckiserRB.Hàng tiêu dùng46.3232,000
RELX GroupRELXuất bản25.5428,500
RexamREXĐóng gói25.5419,000
Rio Tinto GroupRIOKhai thác mỏ34.8467,930
Rolls-Royce HoldingsRR.Chế tạo11.855,500
Royal Bank of Scotland GroupRBSNgân hàng28.6150,000
Royal Dutch ShellRDSADầu khí160.1290,000
Royal MailRMGChuyển phát4.41150,000
RSA Insurance GroupRSABảo hiểm4.1621,000
SABMillerSABĐồ uống67.3270,000
Sage GroupSGECông nghệ thông tin6.2612,300
Sainsbury'sSBRYSiêu thị5.02150,000
SchrodersSDRQuản lý quỹ6.633,012
Severn TrentSVTNước5.048,051
Shire plcSHPDược phẩm22.524,200
Sky plcSKYTruyền thông17.522,800
Smith & NephewSN.Y tế10.2711,000
Smiths GroupSMINKỹ thuật3.8423,550
Sports DirectSPDBán lẻ2.417,210
SSE plcSSENăng lượng14.0319,965
Standard CharteredSTANNgân hàng13.5286,865
Standard LifeSL.Quản lý quỹ6.6310,500
St. James's Place plcSTJTài chính4.681,230
Taylor WimpeyTW.Xây dựng5.993,860
TescoTSCOSiêu thị14.92519,671
Travis PerkinsTPKBán lẻ4.4624,000
TUI GroupTUIGiải trí5.9976,000
UnileverULVRHàng tiêu dùng90.42171,000
United UtilitiesUU.Nước6.365,096
Vodafone GroupVODViễn thông56.5586,373
WhitbreadWTBDịch vụ khách hàng7.0986,800
Wolseley plcWOSVật liệu xây dựng9.2044,000
WorldpayWPGDịch vụ thanh toán5.94,500
WPP plcWPPTruyền thông19.01162,000

Tài liệu tham khảo

WikiPedia: Chỉ số FTSE 100 http://www.ipdgroup.com.au/Page/About%20Us/GEC%20H... http://www.theaustralian.com.au/business/weiss-exi... http://www.accessmylibrary.com/coms2/summary_0286-... http://www.accessmylibrary.com/coms2/summary_0286-... http://www.alacrastore.com/storecontent/Thomson_M&... http://www.alacrastore.com/storecontent/Thomson_M&... http://www.alacrastore.com/storecontent/Thomson_M&... http://www.bookrags.com/highbeam/nomura-internatio... http://www.brushtraction.com/fhistory/history.htm http://www.buzzle.com/editorials/9-27-2004-59830.a...